- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 158.1 C 105 J
Nhan đề: Cảm hứng cuộc sống /Jack Canfield, Mark Victor Hansen; Vi Thảo Nguyên biên dịch
 |
DDC
| 158.1 | |
Tác giả CN
| Canfield, Jack | |
Nhan đề
| Cảm hứng cuộc sống /Jack Canfield, Mark Victor Hansen; Vi Thảo Nguyên biên dịch | |
Nhan đề khác
| Chicken soup for the recovering soul - Daily inspirations | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Tổng hợp Tp. HCM,2018 | |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ;21 cm | |
Tùng thư
| Tủ sách Hạt giống tâm hồn | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng sống | |
Tác giả(bs) CN
| Hansen, Mark Victor | |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028626-8 | |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000038521-2 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 110963 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 2863491C-68A9-47A6-9201-926B73089234 |
|---|
| 005 | 201910081051 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20191008105157|bvanpth|y20190606093433|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a158.1|bC 105 J |
|---|
| 100 | |aCanfield, Jack |
|---|
| 245 | |aCảm hứng cuộc sống /|cJack Canfield, Mark Victor Hansen; Vi Thảo Nguyên biên dịch |
|---|
| 246 | |aChicken soup for the recovering soul - Daily inspirations |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bTổng hợp Tp. HCM,|c2018 |
|---|
| 300 | |a175 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 490 | |aTủ sách Hạt giống tâm hồn |
|---|
| 650 | |aKỹ năng sống |
|---|
| 700 | |aHansen, Mark Victor |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028626-8 |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000038521-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/camhungcuocsong_hatgiongtamhonthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|c1|b1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038522
|
Kho mượn
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000038521
|
Kho mượn
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000028628
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000028627
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000028626
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|