- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 158.1 V 563
Nhan đề: Vượt lên nghịch cảnh /Jack Canfield và các tác giả khác; Hồng Dũng, Vi Thảo Nguyên biên dịch
 |
DDC
| 158.1 | |
Nhan đề
| Vượt lên nghịch cảnh /Jack Canfield và các tác giả khác; Hồng Dũng, Vi Thảo Nguyên biên dịch | |
Nhan đề khác
| Chicken soup for the surviving soul | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Tổng hợp Tp. HCM,2017 | |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ;21 cm | |
Tùng thư
| Tủ sách Hạt giống tâm hồn | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng sống | |
Tác giả(bs) CN
| Aubery, Pattty | |
Tác giả(bs) CN
| Canfield, Jack | |
Tác giả(bs) CN
| Hansen, Mark Victor | |
Tác giả(bs) CN
| Mitchell, Nancy | |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028650-2 | |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000038537-8 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 110892 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 63B4B812-51D8-4A7A-802C-656E880DFDD7 |
|---|
| 005 | 201910081441 |
|---|
| 008 | 081223s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20191008144135|bvanpth|c20191008142543|dvanpth|y20190605162845|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a158.1|bV 563 |
|---|
| 245 | |aVượt lên nghịch cảnh /|cJack Canfield và các tác giả khác; Hồng Dũng, Vi Thảo Nguyên biên dịch |
|---|
| 246 | |aChicken soup for the surviving soul |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bTổng hợp Tp. HCM,|c2017 |
|---|
| 300 | |a175 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 490 | |aTủ sách Hạt giống tâm hồn |
|---|
| 650 | |aKỹ năng sống |
|---|
| 700 | |aAubery, Pattty |
|---|
| 700 | |aCanfield, Jack |
|---|
| 700 | |aHansen, Mark Victor |
|---|
| 700 | |aMitchell, Nancy |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028650-2 |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000038537-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/vuotlennghichcanh_hatgiongtamhonthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|c1|b0|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038538
|
Kho mượn
|
158.1 V 563
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000038537
|
Kho mượn
|
158.1 V 563
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000028652
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 V 563
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000028651
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 V 563
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000028650
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 V 563
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|