- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 547.0076 Đ 116 L
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập Cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 1 /Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng
 |
DDC
| 547.0076 | |
Tác giả CN
| Đặng Văn Liếu | |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 1 /Đặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2015 | |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ;24 cm | |
Tùng thư
| Tủ sách Đại học Sư phạm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học hữu cơ-Bài tập | |
Môn học
| Hóa học hữu cơ | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Sơn | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tòng | |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028796-8 | |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000038617-8 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 110859 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3AB0D6F0-951B-4351-9AD4-8A4C4E799B46 |
|---|
| 005 | 201911011443 |
|---|
| 008 | 130110s2015 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20191101144339|bvanpth|c20191101144319|dvanpth|y20190605144503|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a547.0076|bĐ 116 L |
|---|
| 100 | |aĐặng Văn Liếu |
|---|
| 245 | |aCâu hỏi và bài tập Cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 1 /|cĐặng Văn Liếu, Trần Quốc Sơn, Nguyễn Văn Tòng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2015 |
|---|
| 300 | |a267 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 490 | |aTủ sách Đại học Sư phạm |
|---|
| 650 | |aHóa học hữu cơ|xBài tập |
|---|
| 690 | |aHóa học hữu cơ |
|---|
| 700 | |aTrần Quốc Sơn |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Tòng |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028796-8 |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000038617-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/cauhoibtcshoahochuuco_t1_dangvanlieuthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038618
|
Kho mượn
|
547.0076 Đ 116 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000038617
|
Kho mượn
|
547.0076 Đ 116 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000028798
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.0076 Đ 116 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000028797
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.0076 Đ 116 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000028796
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.0076 Đ 116 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|