- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.424 Đ 450 C
Nhan đề: Biến động môi trường lớp phủ và giải pháp phát triển bền vững tại các đảo san hô khu vực quần đảo Trường Sa /Đỗ Huy Cường
 |
DDC
| 551.424 | |
Tác giả CN
| Đỗ Huy Cường | |
Nhan đề
| Biến động môi trường lớp phủ và giải pháp phát triển bền vững tại các đảo san hô khu vực quần đảo Trường Sa /Đỗ Huy Cường | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học tự nhiên và công nghệ,2018 | |
Mô tả vật lý
| 381 tr. :minh họa ;24 cm | |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam. Sách biếu | |
Thuật ngữ chủ đề
| Biến động môi trường | |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028411-3 | |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(5): 3000038386-90 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 104227 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F1360BC1-56A2-4FA3-A62A-5C631678309A |
|---|
| 005 | 201903191642 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20190319164326|bvanpth|c20190319164314|dvanpth|y20190319155634|zvanpth |
|---|
| 082 | |a551.424|bĐ 450 C |
|---|
| 100 | |aĐỗ Huy Cường |
|---|
| 245 | |aBiến động môi trường lớp phủ và giải pháp phát triển bền vững tại các đảo san hô khu vực quần đảo Trường Sa /|cĐỗ Huy Cường |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học tự nhiên và công nghệ,|c2018 |
|---|
| 300 | |a381 tr. :|bminh họa ;|c24 cm |
|---|
| 490 | |aBộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam. Sách biếu |
|---|
| 650 | |aBiến động môi trường |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028411-3 |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000038386-90 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/biendongmoitruonglopphu_dohuycuongthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a8|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038390
|
Kho mượn
|
551.424 Đ 450 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
2
|
3000038389
|
Kho mượn
|
551.424 Đ 450 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
3
|
3000038388
|
Kho mượn
|
551.424 Đ 450 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
4
|
3000038387
|
Kho mượn
|
551.424 Đ 450 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
5
|
3000038386
|
Kho mượn
|
551.424 Đ 450 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
6
|
1000028413
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.424 Đ 450 C
|
SGH
|
3
|
|
|
|
|
7
|
1000028412
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.424 Đ 450 C
|
SGH
|
2
|
|
|
|
|
8
|
1000028411
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.424 Đ 450 C
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|