- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 632.9 H 400 Nh
Nhan đề: Kỹ thuật sản xuất và sử dụng chế phẩm sinh học từ nấm đối kháng Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng /Hồ Thị Nhung, Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Thanh
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 104205 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 30D47258-1EC2-457A-A9DC-5998AFEF34F2 |
|---|
| 005 | 201903191411 |
|---|
| 008 | 130110s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786049234194 |
|---|
| 039 | |a20190319141305|bvanpth|y20190319141244|zvanpth |
|---|
| 082 | |a632.9|bH 400 Nh |
|---|
| 100 | |aHồ Thị Nhung |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật sản xuất và sử dụng chế phẩm sinh học từ nấm đối kháng Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng /|cHồ Thị Nhung, Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Thanh |
|---|
| 260 | |aVinh :|bĐại học Vinh,|c2018 |
|---|
| 300 | |a199 tr. :|bminh họa ;|c21 cm |
|---|
| 500 | |aSách biếu |
|---|
| 650 | |aFruit trees|xDiseases and pests |
|---|
| 650 | |aBệnh hại cây trồng |
|---|
| 690 | |aBảo tồn đa dạng sinh học |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Thanh |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Thúy |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028405-7 |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000038379-80 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/ktsxvasdchephamsinhhoc_hothinhungthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038380
|
Kho mượn
|
632.9 H 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000038379
|
Kho mượn
|
632.9 H 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000028407
|
Kho đọc Sinh viên
|
632.9 H 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000028406
|
Kho đọc Sinh viên
|
632.9 H 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000028405
|
Kho đọc Sinh viên
|
632.9 H 400 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|