
DDC
| 657.61 |
Tác giả CN
| Hà Thị Ngọc Hà |
Nhan đề
| 98 sơ đồ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp :Gồm đơn vị thực hiện khoán chi hành chính và đơn vị hành chính sự nghiệp khác /Hà Thị Ngọc Hà (ch.b.), Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2004 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. :Biểu mẫu ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài khoản |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ quan hành chính |
Môn học
| Nguyên lý kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Tuyết Nhung |
Địa chỉ
| Thư viện Đại học Nha Trang |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 101854 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 943E2D0F-E57B-40E8-AF77-033C0480D87C |
---|
005 | 202411281712 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241128171230|bvanpth|y20190115104821|zhungbt |
---|
082 | |a657.61 |
---|
100 | |aHà Thị Ngọc Hà |
---|
245 | |a98 sơ đồ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp :|bGồm đơn vị thực hiện khoán chi hành chính và đơn vị hành chính sự nghiệp khác /|cHà Thị Ngọc Hà (ch.b.), Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2004 |
---|
300 | |a335 tr. :|bBiểu mẫu ;|c27 cm |
---|
650 | |aTài khoản |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aCơ quan hành chính |
---|
690 | |aNguyên lý kế toán |
---|
700 | |aNghiêm Mạnh Hùng |
---|
700 | |aLê Thị Tuyết Nhung |
---|
852 | |aThư viện Đại học Nha Trang |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/98sodoketoan_hathingocha/0pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào