| 
| 
					000
				 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
| 001 | 224638 | 
|---|
| 002 | 14 | 
|---|
| 004 | BF93C258-1D56-4C41-8778-F7C7DC025CF1 | 
|---|
| 005 | 202509191132 | 
|---|
| 008 | 081223s2020    vm|                 vie    | 
|---|
| 009 | 1 0   | 
|---|
| 039 | |a20250919113242|bvanpth|c20250730160350|dngavt|y20250506154015|zngavt | 
|---|
| 082 |   |a910.285|bH 250 | 
|---|
| 245 |   |aHệ thống thông tin địa lý - GIS :|bSách chuyên khảo /|cVõ Đình Bảy, Nguyễn Thủy Đoan Trang (đồng chủ biên) và những người khác | 
|---|
| 260 |   |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2020 | 
|---|
| 300 | |a151 tr. :|bminh họa ;|c27 cm | 
|---|
| 650 |   |aViễn thám|xỨng dụng | 
|---|
| 650 |   |aHệ thống thông tin địa lý | 
|---|
| 690 |   |aHệ thống thông tin địa lý | 
|---|
| 690 | |aỨng dụng tin học, GIS và viễn thám trong khai thác thủy sản | 
|---|
| 690 | |aGIS trong quản lý môi trường | 
|---|
| 700 |   |aĐỗ Thị Việt Hương | 
|---|
| 700 |   |aVõ Đình Bảy | 
|---|
| 700 |   |aNguyễn Đình Hoàng Sơn | 
|---|
| 700 |   |aNguyễn Thủy Đoan Trang | 
|---|
| 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000031978-9 | 
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata11/anhbia/hethongttdialy_gis_vodinhbay_thumbimage.jpg | 
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 | 
|---|
 | 
 | 
             
            
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | STT | 
                                            Barcode | 
                                            Nơi lưu | 
                                            Chỉ số xếp giá | 
                                            Loại tài liệu | 
                                            Bản sao | 
                                            Tình trạng | 
                                            Thành phần | 
                                            Đặt mượn | 
                                        
                                    
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            1
                                         | 
                                        
                                            1000031979
                                         | 
                                        
                                            Kho đọc Sinh viên                                
                                         | 
                                        
                                            910.285 H 250                                
                                         | 
                                        
                                            Sách Tiếng Việt                                
                                         | 
                                        
                                            2                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            2
                                         | 
                                        
                                            1000031978
                                         | 
                                        
                                            Kho đọc Sinh viên                                
                                         | 
                                        
                                            910.285 H 250                                
                                         | 
                                        
                                            Sách Tiếng Việt                                
                                         | 
                                        
                                            1                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                    
                                
                                    
                                    
                            
                                
                                 
                     
             
            
                Không có liên kết tài liệu số nào