- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.45
Nhan đề: Tiền đấu với vàng :Đồng đô-la, tiêu chuẩn vàng, chứng khoán hóa và câu chuyện kì lạ về hệ thống tài chính thế giới /James Rickards; Lại Hồng Vân dịch
 |
DDC
| 332.45 | |
Tác giả CN
| Rickards, James | |
Nhan đề
| Tiền đấu với vàng :Đồng đô-la, tiêu chuẩn vàng, chứng khoán hóa và câu chuyện kì lạ về hệ thống tài chính thế giới /James Rickards; Lại Hồng Vân dịch | |
Nhan đề khác
| Death of money: The coming collapse of the international monetary system | |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh lí và đổi tên từ Sự lụi tàn của đồng tiền | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2020 | |
Mô tả vật lý
| 575 tr. ;20,5 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Khủng hoảng tiền tệ | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính quốc tế | |
Thuật ngữ chủ đề
| Khủng hoảng tài chính | |
Tác giả(bs) CN
| Lại Hồng Vân | |
Địa chỉ
| Thư viện Đại học Nha Trang |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 232669 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B66E73FD-A4B0-4784-A145-6B0E165DEF82 |
|---|
| 005 | 202512150904 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047923243 |
|---|
| 039 | |a20251215090432|bthanhmy|y20251215090020|zthanhmy |
|---|
| 082 | |a332.45 |
|---|
| 100 | |aRickards, James |
|---|
| 245 | |aTiền đấu với vàng :|bĐồng đô-la, tiêu chuẩn vàng, chứng khoán hóa và câu chuyện kì lạ về hệ thống tài chính thế giới /|cJames Rickards; Lại Hồng Vân dịch |
|---|
| 246 | |aDeath of money: The coming collapse of the international monetary system |
|---|
| 250 | |aTái bản có chỉnh lí và đổi tên từ Sự lụi tàn của đồng tiền |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2020 |
|---|
| 300 | |a575 tr. ;|c20,5 cm |
|---|
| 650 | |aKhủng hoảng tiền tệ |
|---|
| 650 | |aTài chính quốc tế |
|---|
| 650 | |aKhủng hoảng tài chính |
|---|
| 700 | |aLại Hồng Vân |
|---|
| 852 | |aThư viện Đại học Nha Trang |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata11/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/tiendauvoivang_jamesrickards/0tiendauvoivang_jamesrickards_001_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|