- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.45 Tr 121 H
Nhan đề: Giáo trình Thanh toán quốc tế trong du lịch / Trần Thị Minh Hòa
DDC
| 332.45 |
Tác giả CN
| Trần Thị Minh Hòa |
Nhan đề
| Giáo trình Thanh toán quốc tế trong du lịch / Trần Thị Minh Hòa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011, 2012 |
Mô tả vật lý
| 205 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Du lịch và Khách sạn |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh toán quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế du lịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023068-70 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000030747-53, 3000033349-53 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18245 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3D938D36-D8E1-4F1A-86DA-D15E657FA20E |
---|
005 | 201505111659 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150511165951|bhientrang|c20130919143139|dvanpth|y20051130|zhoannq |
---|
082 | |a332.45|bTr 121 H |
---|
100 | |aTrần Thị Minh Hòa |
---|
245 | |aGiáo trình Thanh toán quốc tế trong du lịch / |cTrần Thị Minh Hòa |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2011, 2012 |
---|
300 | |a205 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Du lịch và Khách sạn |
---|
650 | |aThanh toán quốc tế |
---|
650 | |aKinh tế du lịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023068-70 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000030747-53, 3000033349-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhthanhtoanqtetrongdulich_tranthiminhhoa/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b2|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033353
|
Kho mượn
|
332.45 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000033352
|
Kho mượn
|
332.45 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000033351
|
Kho mượn
|
332.45 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000033350
|
Kho mượn
|
332.45 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000033349
|
Kho mượn
|
332.45 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000030753
|
Kho mượn
|
332.45 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000030752
|
Kho mượn
|
332.45 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000030751
|
Kho mượn
|
332.45 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000030750
|
Kho mượn
|
332.45 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000030749
|
Kho mượn
|
332.45 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|