- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.45 H 100 H
Nhan đề: Giáo trình thanh toán quốc tế / Hà Văn Hội
DDC
| 332.45 |
Tác giả CN
| Hà Văn Hội |
Nhan đề
| Giáo trình thanh toán quốc tế / Hà Văn Hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 641 tr. : minh họa ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh toán quốc tế |
Môn học
| Thanh toán quốc tế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024435-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033669-75 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27572 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 374A4F0E-A088-4634-8E2E-4A0D64682030 |
---|
005 | 201508131610 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150813161046|bvinhpq|c20131017145222|dnguyenloi|y20130805100138|znguyenloi |
---|
082 | |a332.45|bH 100 H |
---|
100 | |aHà Văn Hội |
---|
245 | |aGiáo trình thanh toán quốc tế / |cHà Văn Hội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a641 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aThanh toán quốc tế |
---|
690 | |aThanh toán quốc tế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024435-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000033669-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/gtthanhtoanqte_havanhoi/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b8|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033675
|
Kho mượn
|
332.45 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033674
|
Kho mượn
|
332.45 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033673
|
Kho mượn
|
332.45 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033672
|
Kho mượn
|
332.45 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033671
|
Kho mượn
|
332.45 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000033670
|
Kho mượn
|
332.45 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000033669
|
Kho mượn
|
332.45 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024437
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024436
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024435
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 H 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|