- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 547.0076 Ph 105 N
Nhan đề: Bài tập Hóa hữu cơ / Phan Thanh Sơn Nam

DDC
| 547.0076 |
Tác giả CN
| Phan Thanh Sơn Nam |
Nhan đề
| Bài tập Hóa hữu cơ / Phan Thanh Sơn Nam |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012 |
Mô tả vật lý
| 622 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang TS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, Trường Đại học Bách khoa. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học hữu cơ-Bài tập |
Môn học
| Hóa hữu cơ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024662-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034123-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27774 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2A01CC22-308E-42A1-B4E0-B8FC82B8ECA6 |
---|
005 | 201311250915 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131125091903|bluuyen|c20131106075707|dnguyenloi|y20130823150735|zhienlt |
---|
082 | |a547.0076|bPh 105 N |
---|
100 | |aPhan Thanh Sơn Nam |
---|
245 | |aBài tập Hóa hữu cơ / |cPhan Thanh Sơn Nam |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3, có sửa chữa |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2012 |
---|
300 | |a622 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang TS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, Trường Đại học Bách khoa. |
---|
650 | |aHóa học hữu cơ|xBài tập |
---|
690 | |aHóa hữu cơ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024662-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000034123-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/baitaphoahuuco_phanthanhsonnam/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b55|c1|d36 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034129
|
Kho mượn
|
547.0076 Ph 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000034128
|
Kho mượn
|
547.0076 Ph 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000034127
|
Kho mượn
|
547.0076 Ph 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000034126
|
Kho mượn
|
547.0076 Ph 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000034125
|
Kho mượn
|
547.0076 Ph 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000034124
|
Kho mượn
|
547.0076 Ph 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000034123
|
Kho mượn
|
547.0076 Ph 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024664
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.0076 Ph 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024663
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.0076 Ph 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024662
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.0076 Ph 105 N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|