- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 547.0076 B 103
Nhan đề: Bài tập Hóa học hữu cơ : 1000 bài tự luận và trắc nghiệm / Nguyễn Hữu Đĩnh và các tác giả khác

DDC
| 547.0076 |
Nhan đề
| Bài tập Hóa học hữu cơ : 1000 bài tự luận và trắc nghiệm / Nguyễn Hữu Đĩnh và các tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 380 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Bao gồm hầu hết các loại hợp chất hữu cơ<br>Từ danh pháp, cấu trúc đến tính chất<br>Từ phòng thí nghiệm đến nhà máy<br>Phương pháp hóa học và phương pháp vật lý<br>Xây dựng phong cách tư duy độc lập, sáng tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học hữu cơ - Bài tập |
Môn học
| Hóa hữu cơ |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Đình Bạch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Đĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Anh Đào |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018848-50 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000017445-56 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22973 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 93E32A81-A331-478B-BB0B-6574804446E8 |
---|
005 | 201908261451 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190826145120|btrangthuvien|c20161101103053|doanhntk|y20091216|zngavt |
---|
082 | |a547.0076|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập Hóa học hữu cơ : |b1000 bài tự luận và trắc nghiệm / |cNguyễn Hữu Đĩnh và các tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2009 |
---|
300 | |a380 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aBao gồm hầu hết các loại hợp chất hữu cơ<br>Từ danh pháp, cấu trúc đến tính chất<br>Từ phòng thí nghiệm đến nhà máy<br>Phương pháp hóa học và phương pháp vật lý<br>Xây dựng phong cách tư duy độc lập, sáng tạo |
---|
650 | |aHóa học hữu cơ - Bài tập |
---|
690 | |aHóa hữu cơ |
---|
700 | |aĐặng Đình Bạch |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Đĩnh |
---|
700 | |aLê Thị Anh Đào |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018848-50 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000017445-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/baitaphoahochuuco_nguyenhuudinh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b214|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017456
|
Kho mượn
|
547.0076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000017455
|
Kho mượn
|
547.0076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000017454
|
Kho mượn
|
547.0076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000017453
|
Kho mượn
|
547.0076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000017452
|
Kho mượn
|
547.0076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000017451
|
Kho mượn
|
547.0076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000017450
|
Kho mượn
|
547.0076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000017449
|
Kho mượn
|
547.0076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000017448
|
Kho mượn
|
547.0076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000017447
|
Kho mượn
|
547.0076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|