- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 547.0076 Tr 121 H
Nhan đề: Bài tập Hóa hữu cơ : Dùng cho sinh viên ngành hóa các trường Đại học và Cao đẳng / Trần Thị Việt Hoa, Trần Văn Thạnh

DDC
| 547.0076 |
Tác giả CN
| Trần Thị Việt Hoa |
Nhan đề
| Bài tập Hóa hữu cơ : Dùng cho sinh viên ngành hóa các trường Đại học và Cao đẳng / Trần Thị Việt Hoa, Trần Văn Thạnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003, 2009 |
Mô tả vật lý
| 210 tr ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học hữu cơ - Bài tập |
Môn học
| Hóa hữu cơ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Thạnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000024657-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000034114-21 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004116 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18997 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4FCB6390-40F6-4B23-9FFC-E36BD82381B8 |
---|
005 | 201311060757 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131106075743|bnguyenloi|c20131024154845|dvanpth|y20060509|zkiemtra |
---|
082 | |a547.0076 |bTr 121 H |
---|
100 | |aTrần Thị Việt Hoa |
---|
245 | |aBài tập Hóa hữu cơ : |bDùng cho sinh viên ngành hóa các trường Đại học và Cao đẳng / |cTrần Thị Việt Hoa, Trần Văn Thạnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2003, 2009 |
---|
300 | |a210 tr ; |c24 cm |
---|
650 | |aHóa học hữu cơ - Bài tập |
---|
690 | |aHóa hữu cơ |
---|
700 | |aTrần Văn Thạnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000024657-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000034114-21 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004116 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/baitaphoahuuco_tranthiviethoa/0baitaphoahuuco_tranthiviethoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b136|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034121
|
Kho mượn
|
547.0076 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000034120
|
Kho mượn
|
547.0076 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000034119
|
Kho mượn
|
547.0076 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000034118
|
Kho mượn
|
547.0076 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000034117
|
Kho mượn
|
547.0076 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000034116
|
Kho mượn
|
547.0076 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000034115
|
Kho mượn
|
547.0076 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000034114
|
Kho mượn
|
547.0076 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000024658
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.0076 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000024657
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.0076 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|