- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.51 Đ 450 Th
Nhan đề: Hỏi và đáp về vận hành thiết bị lò hơi / Đỗ Văn Thắng

DDC
| 621.51 |
Tác giả CN
| Đỗ Văn Thắng |
Nhan đề
| Hỏi và đáp về vận hành thiết bị lò hơi / Đỗ Văn Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. : Lò hơi và hệ thống cung cấp nhiệt |
Thuật ngữ chủ đề
| Lò hơi |
Từ khóa tự do
| Hệ thống cung cấp nhiệt |
Môn học
| Hệ thống cung cấp nhiệt |
Môn học
| Lò công nghiệp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020839-41 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000023825-36 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4393 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E9801793-9A4F-4CB9-9B35-FA27C21D2F74 |
---|
005 | 201605060810 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160506081035|boanhntk|c20140331155715|dvanpth|y20111014|zluuyen |
---|
082 | |a621.51|bĐ 450 Th |
---|
100 | |aĐỗ Văn Thắng |
---|
245 | |aHỏi và đáp về vận hành thiết bị lò hơi / |cĐỗ Văn Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a291 tr. : |bLò hơi và hệ thống cung cấp nhiệt |
---|
650 | |aLò hơi |
---|
653 | |aHệ thống cung cấp nhiệt |
---|
690 | |aHệ thống cung cấp nhiệt |
---|
690 | |aLò công nghiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020839-41 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000023825-36 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/hoi va dap ve van hanh..._do van thangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b26|c1|d17 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023836
|
Kho mượn
|
621.51 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000023835
|
Kho mượn
|
621.51 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000023834
|
Kho mượn
|
621.51 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000023833
|
Kho mượn
|
621.51 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000023832
|
Kho mượn
|
621.51 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000023831
|
Kho mượn
|
621.51 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000023830
|
Kho mượn
|
621.51 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000023829
|
Kho mượn
|
621.51 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000023828
|
Kho mượn
|
621.51 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000023827
|
Kho mượn
|
621.51 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|