- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 382.3 V 400 Th
Nhan đề: Cẩm nang phòng ngừa và đối phó với các vụ kiện chống bán phá giá đối với hàng xuất khẩu Việt Nam : Dành cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu / Võ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân, Nguyễn Đông Phong
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23375 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0FFB614A-46A9-47F1-88AC-83A91A7A5F74 |
---|
005 | 201402130810 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140213080849|bvanpth|c20130118143639|doanhntk|y20101209|zoanhntk |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a382.3|bV 400 Th |
---|
100 | |aVõ Thanh Thu |
---|
245 | |aCẩm nang phòng ngừa và đối phó với các vụ kiện chống bán phá giá đối với hàng xuất khẩu Việt Nam : |bDành cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu / |cVõ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân, Nguyễn Đông Phong |
---|
260 | |aTp HCM : |bPhương Đông, |c2009 |
---|
300 | |a467 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThương mại Quốc tế |
---|
650 | |aLuật thương mại |
---|
650 | |aPhá giá |
---|
650 | |aQuy tắc thương mại nước ngoài |
---|
690 | |aLý thuyết và chính sách thương mại quốc tế |
---|
700 | |aĐoàn Thị Hồng Vân |
---|
700 | |aNguyễn Đông Phong |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019860-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000020757-63 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/340_luathoc/cam nang phong ngua doi pho chong ban pha gia_vo thanh thu_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b23|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020763
|
Kho mượn
|
382.3 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000020762
|
Kho mượn
|
382.3 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000020761
|
Kho mượn
|
382.3 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000020760
|
Kho mượn
|
382.3 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000020759
|
Kho mượn
|
382.3 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000020758
|
Kho mượn
|
382.3 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000020757
|
Kho mượn
|
382.3 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019862
|
Kho đọc Sinh viên
|
382.3 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019861
|
Kho đọc Sinh viên
|
382.3 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019860
|
Kho đọc Sinh viên
|
382.3 V 400 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|