- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 729.28 Ph 104 Ng
Nhan đề: Chiếu sáng trong kiến trúc :Thiết kế tạo môi trường ánh sáng tiện nghi và sử dụng năng lượng có hiệu quả /Phạm Đức Nguyên
 |
DDC
| 729.28 | |
Tác giả CN
| Phạm Đức Nguyên | |
Nhan đề
| Chiếu sáng trong kiến trúc :Thiết kế tạo môi trường ánh sáng tiện nghi và sử dụng năng lượng có hiệu quả /Phạm Đức Nguyên | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2011 | |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chiếu sáng - Kỹ thuật | |
Môn học
| Kỹ thuật chiếu sáng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021996-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027595-6, 3000028217-26 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 24079 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 1168A04D-BE2E-406A-8F2D-8E18CC3CE98F |
|---|
| 005 | 201709151433 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170915143353|bthanhnhan|c20130307164709|dvanpth|y20111114|zngavt |
|---|
| 082 | |a729.28|bPh 104 Ng |
|---|
| 100 | |aPhạm Đức Nguyên |
|---|
| 245 | |aChiếu sáng trong kiến trúc :|bThiết kế tạo môi trường ánh sáng tiện nghi và sử dụng năng lượng có hiệu quả /|cPhạm Đức Nguyên |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2011 |
|---|
| 300 | |a343 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aChiếu sáng - Kỹ thuật |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật chiếu sáng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021996-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000027595-6, 3000028217-26 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/700_nghethuat/720_kientruc/chieu sang trong kien truc_ pham duc nguyen_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000028226
|
Kho mượn
|
729.28 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000028225
|
Kho mượn
|
729.28 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000028224
|
Kho mượn
|
729.28 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000028223
|
Kho mượn
|
729.28 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000028222
|
Kho mượn
|
729.28 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000028221
|
Kho mượn
|
729.28 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000028220
|
Kho mượn
|
729.28 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000028219
|
Kho mượn
|
729.28 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000028218
|
Kho mượn
|
729.28 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000028217
|
Kho mượn
|
729.28 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|