- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.32 D 561 L
Nhan đề: Kỹ thuật chiếu sáng dân dụng và công nghiệp /Dương Thanh Long, Trần Đức Lợi
 |
DDC
| 621.32 | |
Tác giả CN
| Dương Thanh Long | |
Nhan đề
| Kỹ thuật chiếu sáng dân dụng và công nghiệp /Dương Thanh Long, Trần Đức Lợi | |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh Niên,2021 | |
Mô tả vật lý
| 462 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật chiếu sáng | |
Môn học
| Kỹ thuật chiếu sáng | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Lợi | |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000030091-5 | |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(15): 3000040231-45 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 189083 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5C7D1451-EE2C-4964-A2BB-AA82B3C924B7 |
|---|
| 005 | 202312251714 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20231225171418|bvanpth|y20231102102244|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.32|bD 561 L |
|---|
| 100 | |aDương Thanh Long |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật chiếu sáng dân dụng và công nghiệp /|cDương Thanh Long, Trần Đức Lợi |
|---|
| 260 | |aH. :|bThanh Niên,|c2021 |
|---|
| 300 | |a462 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật chiếu sáng |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật chiếu sáng |
|---|
| 700 | |aTrần Đức Lợi |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000030091-5 |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho mượn|j(15): 3000040231-45 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/ktchieusangdandung_tranducloithumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000040245
|
Kho mượn
|
621.32 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
3000040244
|
Kho mượn
|
621.32 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
3
|
3000040243
|
Kho mượn
|
621.32 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
4
|
3000040242
|
Kho mượn
|
621.32 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
5
|
3000040241
|
Kho mượn
|
621.32 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
6
|
3000040240
|
Kho mượn
|
621.32 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
7
|
3000040239
|
Kho mượn
|
621.32 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
8
|
3000040238
|
Kho mượn
|
621.32 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
9
|
3000040237
|
Kho mượn
|
621.32 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
10
|
3000040236
|
Kho mượn
|
621.32 D 561 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|