- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.4013 Ph 104 T
Nhan đề: Đảm bảo chất lượng / Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai
DDC
| 658.4013 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Tuấn |
Nhan đề
| Đảm bảo chất lượng / Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2010 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sản phẩm - chất lượng |
Môn học
| Đảm bảo chất lượng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Như Mai |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021628-30 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000026479-90 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23993 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BCC6E3FD-2066-4664-949A-61A738036FA8 |
---|
005 | 201703090923 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170309092408|boanhntk|c20160121091226|dngavt|y20111101|zluuyen |
---|
082 | |a658.4013|bPh 104 T |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Tuấn |
---|
245 | |aĐảm bảo chất lượng / |cPhạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2010 |
---|
300 | |a400 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aSản phẩm - chất lượng |
---|
690 | |aĐảm bảo chất lượng |
---|
700 | |aNguyễn Như Mai |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021628-30 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000026479-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/dambaochatluong_phamngoctuan/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b78|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026490
|
Kho mượn
|
658.4013 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000026489
|
Kho mượn
|
658.4013 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000026488
|
Kho mượn
|
658.4013 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000026486
|
Kho mượn
|
658.4013 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000026485
|
Kho mượn
|
658.4013 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000026484
|
Kho mượn
|
658.4013 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000026483
|
Kho mượn
|
658.4013 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000026482
|
Kho mượn
|
658.4013 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000026481
|
Kho mượn
|
658.4013 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000026480
|
Kho mượn
|
658.4013 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|