- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.56 Tr 121 K
Nhan đề: Máy lạnh / Trần Thanh Kỳ
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20340 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DBB34194-8342-4549-A93E-B0E9BEE17C31 |
---|
005 | 201703091041 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170309104157|boanhntk|c20131021073235|dluuyen|y20071003|zoanhntk |
---|
082 | |a621.56|bTr 121 K |
---|
100 | |aTrần Thanh Kỳ |
---|
245 | |aMáy lạnh / |cTrần Thanh Kỳ |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb.Đại học Quốc gia Tp.HCM, |c2004 |
---|
300 | |a625 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aMáy lạnh |
---|
690 | |aThực hành chuyên ngành nhiệt - điện lạnh |
---|
690 | |aVận hành sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000010449-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/maylanh_tranthanhky/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b139|c1|d28 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010451
|
Kho mượn
|
621.56 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
3000010450
|
Kho mượn
|
621.56 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
3000010449
|
Kho mượn
|
621.56 Tr 121 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|