- Vie Ref. Books
- CallNumber: 519.5071 Gi 108
Label: Giáo trình Lý thuyết Thống kê / Trần Thị Kim Thu (chủ biên) và những người khác

DDC
| 519.5071 |
Nhan đề
| Giáo trình Lý thuyết Thống kê / Trần Thị Kim Thu (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 735 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Lý thuyết Thống kê |
Môn học
| Lý thuyết Thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quang |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Bích |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Kim Thu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000027002-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037032-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32009 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D30C5A73-6CFC-4C5E-8128-DB2FD5A41C6E |
---|
005 | 201411110925 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141111092540|bvanpth|y20140623163458|zhientrang |
---|
082 | |a519.5071|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Lý thuyết Thống kê / |cTrần Thị Kim Thu (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a735 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Thống kê |
---|
650 | |aLý thuyết Thống kê |
---|
690 | |aLý thuyết Thống kê |
---|
700 | |aTrần Quang |
---|
700 | |aTrần Thị Bích |
---|
700 | |aTrần Thị Kim Thu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000027002-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000037032-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhlythuyetthongke_tranthikimthu/0giaotrinhlythuyetthongke_tranthikimthuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b11|c1|d6 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000037033
|
Kho mượn
|
519.5071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000037032
|
Kho mượn
|
519.5071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000027004
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.5071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000027003
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.5071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000027002
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.5071 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|