- Vie Ref. Books
- CallNumber: 664.0282 Ng 527 C
Label: Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm / Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà
DDC
| 664.0282 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Cẩn |
Nhan đề
| Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm / Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ hộp-Công nghệ sản xuất |
Môn học
| Công nghệ đồ hộp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lệ Hà |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019232-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000018702-13 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23232 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4D3F23E5-CCAD-485A-B570-F53D7FC58130 |
---|
005 | 201909230957 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190923095722|bvanpth|c20130321082033|dvanpth|y20100428|zluuyen |
---|
082 | |a664.0282|bNg 527 C |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Cẩn |
---|
245 | |aNguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm / |cNguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐồ hộp|xCông nghệ sản xuất |
---|
690 | |aCông nghệ đồ hộp |
---|
700 | |aNguyễn Lệ Hà |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019232-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000018702-13 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/nguyen ly san xuat do hop thuc pham- nguyen trong can_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b892|c1|d167 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000018713
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000018712
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000018711
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Mất đã đền
|
|
|
4
|
3000018710
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000018709
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000018708
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000018707
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000018706
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000018705
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000018704
|
Kho mượn
|
664.0282 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|