- Vie Ref. Books
- CallNumber: 576.5 Tr 121 Tr
Label: Cơ sở di truyền chọn giống cá / Trần Đình Trọng, Đặng Hữu Lanh
DDC
| 576.5 |
Tác giả CN
| Trần Đình Trọng |
Nhan đề
| Cơ sở di truyền chọn giống cá / Trần Đình Trọng, Đặng Hữu Lanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông Nghiệp, 2006 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Giáo trình Trường Đại học Thủy Sản. Bản số là bản in tại trường (201 trang) |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá - Di truyền |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy sản - Thức ăn |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá - Giống |
Môn học
| Di truyền và chọn giống thủy sản |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Hữu Lanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016004-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000010054-69, 3000010666 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20010 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 20F6F844-E7DE-40B0-8CCF-245BE86CB90E |
---|
005 | 201608110948 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160811094842|boanhntk|c20130315102426|dvanpth|y20070404|zoanhntk |
---|
082 | |a576.5|bTr 121 Tr |
---|
100 | |aTrần Đình Trọng |
---|
245 | |aCơ sở di truyền chọn giống cá / |cTrần Đình Trọng, Đặng Hữu Lanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2006 |
---|
300 | |a258 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản. Bản số là bản in tại trường (201 trang) |
---|
650 | |aCá - Di truyền |
---|
650 | |aThủy sản - Thức ăn |
---|
650 | |aCá - Giống |
---|
690 | |aDi truyền và chọn giống thủy sản |
---|
700 | |aĐặng Hữu Lanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016004-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000010054-69, 3000010666 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/cs di truyen chon giong.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a20|b535|c1|d15 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000010666
|
Kho mượn
|
576.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000010065
|
Kho mượn
|
576.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000010064
|
Kho mượn
|
576.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000010062
|
Kho mượn
|
576.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000010060
|
Kho mượn
|
576.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000010059
|
Kho mượn
|
576.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000010058
|
Kho mượn
|
576.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000010056
|
Kho mượn
|
576.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
3000010055
|
Kho mượn
|
576.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
1000016005
|
Kho đọc Sinh viên
|
576.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Due date:24-10-2023
|
|
|
|
|
|
|
|