- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.07 Ng 527 L
Nhan đề: Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23994 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8CE046CC-2100-47DE-A628-961231FF81E3 |
---|
005 | 201908271633 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190827163351|btrangthuvien|c20141008080320|dluuyen|y20111101|zngavt |
---|
082 | |a664.07|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lượng |
---|
245 | |aVệ sinh và an toàn thực phẩm / |cNguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐại học Quốc gia Tp. HCM, |c2005 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aVệ sinh thực phẩm |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng và Vệ sinh an toàn thực phẩm |
---|
690 | |aVệ sinh và an toàn thực phẩm |
---|
700 | |aPhạm Minh Tâm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021633-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000026514-25 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/vesinhvaantoanthucpham_nguyenducluong/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b393|c1|d92 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026525
|
Kho mượn
|
664.07 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000026524
|
Kho mượn
|
664.07 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000026523
|
Kho mượn
|
664.07 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000026522
|
Kho mượn
|
664.07 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000026521
|
Kho mượn
|
664.07 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000026520
|
Kho mượn
|
664.07 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000026519
|
Kho mượn
|
664.07 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000026518
|
Kho mượn
|
664.07 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000026517
|
Kho mượn
|
664.07 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000026516
|
Kho mượn
|
664.07 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|