- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.0285 Ng 527 H
Nhan đề: Vai trò của thông tin kế toán trên thị trường chứng khoán và kế toán công ty cổ phần : Sách chuyên khảo / Nguyễn Xuân Hưng, Võ Văn Nhị, Lê Thị Thanh Xuân /
DDC
| 657.0285 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Hưng |
Nhan đề
| Vai trò của thông tin kế toán trên thị trường chứng khoán và kế toán công ty cổ phần : Sách chuyên khảo / Nguyễn Xuân Hưng, Võ Văn Nhị, Lê Thị Thanh Xuân / |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tài chính, 2010 |
Mô tả vật lý
| 350 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kinh tế Tp.HCM. Trường ĐH Văn Lang Tp.HCM |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trường chứng khoán |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thanh Xuân |
Tác giả(bs) CN
| Võ Văn Nhị |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020058-60 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000021401-12 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23418 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F07F52F2-A92B-482E-B689-C4A8BDD1257E |
---|
005 | 201305231100 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130523105911|bvanpth|c20130118144750|doanhntk|y20101216|zoanhntk |
---|
082 | |a657.0285|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Hưng |
---|
245 | |aVai trò của thông tin kế toán trên thị trường chứng khoán và kế toán công ty cổ phần : Sách chuyên khảo / |cNguyễn Xuân Hưng, Võ Văn Nhị, Lê Thị Thanh Xuân / |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTài chính, |c2010 |
---|
300 | |a350 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kinh tế Tp.HCM. Trường ĐH Văn Lang Tp.HCM |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aThị trường chứng khoán |
---|
700 | |aLê Thị Thanh Xuân |
---|
700 | |aVõ Văn Nhị |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020058-60 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000021401-12 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/vai tro cua tt ke toan tren ttck.. _nguyen xuan hung_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b18|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021412
|
Kho mượn
|
657.0285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000021411
|
Kho mượn
|
657.0285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000021410
|
Kho mượn
|
657.0285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000021409
|
Kho mượn
|
657.0285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000021408
|
Kho mượn
|
657.0285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000021407
|
Kho mượn
|
657.0285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000021406
|
Kho mượn
|
657.0285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000021405
|
Kho mượn
|
657.0285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000021404
|
Kho mượn
|
657.0285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000021403
|
Kho mượn
|
657.0285 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|