
DDC
| 621.816 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Tuấn |
Nhan đề
| Kỹ thuật bảo trì công nghiệp / Phạm Ngọc Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2017 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đại học Quốc Gia Tp.HCM. Trường Đại học Bách Khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy công nghiệp-Bảo trì |
Môn học
| Kỹ thuật an toàn |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(4): 1000031711-4 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(6): 3000041831-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 226965 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E339D13D-3166-4D4C-8463-C5FA732AE2E3 |
---|
005 | 202506200956 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250620095610|bvanpth|c20250620092714|doanhntk|y20250619151013|zoanhntk |
---|
082 | |a621.816|bPh 104 T |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Tuấn |
---|
245 | |aKỹ thuật bảo trì công nghiệp / |cPhạm Ngọc Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2017 |
---|
300 | |a190 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐại học Quốc Gia Tp.HCM. Trường Đại học Bách Khoa |
---|
650 | |aMáy công nghiệp|xBảo trì |
---|
690 | |aKỹ thuật an toàn |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000031711-4 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(6): 3000041831-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia1/kythuatbaotricongnghiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000041836
|
Kho mượn
|
621.816 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000041835
|
Kho mượn
|
621.816 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000041834
|
Kho mượn
|
621.816 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000041833
|
Kho mượn
|
621.816 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000041832
|
Kho mượn
|
621.816 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000041831
|
Kho mượn
|
621.816 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000031714
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.816 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000031713
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.816 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000031712
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.816 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000031711
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.816 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào