|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 226951 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 69482669-BA22-4604-9582-46BDCDA71E43 |
---|
005 | 202506201005 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250620100539|bvanpth|y20250619104455|zoanhntk |
---|
082 | |a621.8|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Cơ sở công nghệ chế tạo máy / |cTrần Minh Đức (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aH. : |bKHKT, |c2020 |
---|
300 | |a186 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường ĐH Kỹ Thuật Công Nghiệp |
---|
650 | |aChế tạo máy|xCông nghệ |
---|
690 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
690 | |aCơ sở kỹ thuật chế tạo và đồ án |
---|
700 | |aNgô Minh Tuấn |
---|
700 | |aTrần Minh Đức |
---|
700 | |aTrần Văn Quân |
---|
700 | |aPhạm Quang Đồng |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000031715-7 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000041837-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia1/gtcosocnchetaomay_tranminhducthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000041838
|
Kho mượn
|
621.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000041837
|
Kho mượn
|
621.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000031717
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000031716
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000031715
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào