- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 576.5 D 300
Nhan đề: Di truyền học / Lê Duy Thành và các tác giả khác
DDC
| 576.5 |
Tác giả CN
| Lê Duy Thành |
Nhan đề
| Di truyền học / Lê Duy Thành và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 424 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Di truyền học |
Môn học
| Di truyền học |
Tác giả(bs) CN
| Lê Duy Thành |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Lê Thăng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017511-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000013535-46 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22032 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42BABE54-B1DC-4173-8527-9EDCF82A0DCF |
---|
005 | 201406100806 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140610080617|boanhntk|c20130117163218|doanhntk|y20080617|zoanhntk |
---|
082 | |a576.5|bD 300 |
---|
100 | |aLê Duy Thành |
---|
245 | |aDi truyền học / |cLê Duy Thành và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a424 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aDi truyền học |
---|
690 | |aDi truyền học |
---|
700 | |aLê Duy Thành |
---|
700 | |aTạ Toàn |
---|
700 | |aĐỗ Lê Thăng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017511-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000013535-46 |
---|
890 | |a15|b385|c1|d23 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000017512
|
Kho đọc Sinh viên
|
576.5 D 300
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000013546
|
Kho mượn
|
576.5 D 300
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
3000013544
|
Kho mượn
|
576.5 D 300
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000013543
|
Kho mượn
|
576.5 D 300
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000013542
|
Kho mượn
|
576.5 D 300
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000013541
|
Kho mượn
|
576.5 D 300
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000013540
|
Kho mượn
|
576.5 D 300
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000013539
|
Kho mượn
|
576.5 D 300
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000013538
|
Kho mượn
|
576.5 D 300
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
3000013537
|
Kho mượn
|
576.5 D 300
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|