- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664 H 407 A
Nhan đề: Hóa học thực phẩm / Hoàng Kim Anh
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20511 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CDE26DB6-A33E-45EB-BDCB-A19917EBC2A9 |
---|
005 | 201909161500 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190916150025|btrangthuvien|c20130129080236|doanhntk|y20071025|zvanpth |
---|
082 | |a664|bH 407 A |
---|
100 | |aHoàng Kim Anh |
---|
245 | |aHóa học thực phẩm / |cHoàng Kim Anh |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007, 2011 |
---|
300 | |a382 tr : |bminh họa, ; |c21 cm |
---|
650 | |aHóa học thực phẩm |
---|
690 | |aCác quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất bánh kẹo |
---|
690 | |aHóa thực phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ đồ hộp thực phẩm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016475-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000010745-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/hoa hoc thuc pham_hoang kim anhsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b1310|c2|d117 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000016475
|
Kho đọc Sinh viên
|
664 H 407 A
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
1000016476
|
Kho đọc Sinh viên
|
664 H 407 A
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Mất KLD
|
|
|
3
|
1000016477
|
Kho đọc Sinh viên
|
664 H 407 A
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000010745
|
Kho mượn
|
664 H 407 A
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000010747
|
Kho mượn
|
664 H 407 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000010748
|
Kho mượn
|
664 H 407 A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000010749
|
Kho mượn
|
664 H 407 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000010750
|
Kho mượn
|
664 H 407 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000010751
|
Kho mượn
|
664 H 407 A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000010752
|
Kho mượn
|
664 H 407 A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|