|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 189210 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5214AEA6-D223-4E6F-B362-517DB5948A1D |
---|
005 | 202312051512 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231205151303|bvanpth|y20231103153208|zoanhntk |
---|
082 | |a693.71|bNg 527 S |
---|
100 | |aNguyễn Hồng Sơn |
---|
245 | |aThiết kế kết cấu thép nhà tiền chế / |cNguyễn Hồng Sơn (chủ biên), Võ Thanh Lương |
---|
260 | |aH. : |bXây Dựng, |c2022 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aKết cấu thép|xThiết kế |
---|
650 | |aNhà tiền chế |
---|
690 | |aKết cấu thép 2 |
---|
690 | |aKết cấu thép 1 |
---|
700 | |aVõ Thanh Lương |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000029921-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000039981-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/thietkeketcauthepnhatienchethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039985
|
Kho mượn
|
693.71 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000039984
|
Kho mượn
|
693.71 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000039983
|
Kho mượn
|
693.71 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000039982
|
Kho mượn
|
693.71 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000039981
|
Kho mượn
|
693.71 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
1000029925
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.71 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000029924
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.71 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000029923
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.71 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000029922
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.71 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000029921
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.71 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào