- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 332.7 H 531 Ch
Nhan đề: Thực trạng thẩm định cho vay vốn lưu động phục vụ hoạt động thương mại đối với khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân hàng TMCP Quân đội - PGD Vĩnh Hải / Huỳnh Thị Minh Châu; Phan Thị Lệ Thúy: GVHD

DDC
| 332.7 |
Tác giả CN
| Huỳnh Thị Minh Châu |
Nhan đề
| Thực trạng thẩm định cho vay vốn lưu động phục vụ hoạt động thương mại đối với khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân hàng TMCP Quân đội - PGD Vĩnh Hải / Huỳnh Thị Minh Châu; Phan Thị Lệ Thúy: GVHD |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Đại học Nha Trang, 2023 |
Mô tả vật lý
| 170 tr. ; 27 cm |
Tùng thư
| Khoa Kế toán - Tài chính. Ngành Tài chính - Ngân hàng. Khóa 61 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín dụng-Thẩm định |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng và hoạt động ngân hàng |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Lệ Thúy: GVHD |
Địa chỉ
| NTUKho luận văn(1): 7000003333 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 187967 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | A84A8B5F-1D1C-4A62-B11B-65B48CEFED0E |
---|
005 | 202309251646 |
---|
008 | 2023 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230925164711|bvanpth|c20230925164648|dvanpth|y20230830143352|zluuyen |
---|
082 | |a332.7|bH 531 Ch |
---|
100 | |aHuỳnh Thị Minh Châu |
---|
245 | |aThực trạng thẩm định cho vay vốn lưu động phục vụ hoạt động thương mại đối với khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân hàng TMCP Quân đội - PGD Vĩnh Hải / |cHuỳnh Thị Minh Châu; Phan Thị Lệ Thúy: GVHD |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại học Nha Trang, |c2023 |
---|
300 | |a170 tr. ; |c27 cm |
---|
490 | |aKhoa Kế toán - Tài chính. Ngành Tài chính - Ngân hàng. Khóa 61 |
---|
650 | |aTín dụng|xThẩm định |
---|
650 | |aNgân hàng và hoạt động ngân hàng |
---|
700 | |aPhan Thị Lệ Thúy: GVHD |
---|
852 | |aNTU|bKho luận văn|j(1): 7000003333 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/anhbia/04biakhoaluantnthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
7000003333
|
Kho luận văn
|
332.7 H 531 Ch
|
Khóa luận (sinh viên)
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|