- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8 Ng 527 Đ
Nhan đề: Lý thuyết tàu /Nguyễn Thị Hiệp Đoàn; Hiệu đính: Trương Sĩ Cáp
 |
DDC
| 623.8 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hiệp Đoàn | |
Nhan đề
| Lý thuyết tàu /Nguyễn Thị Hiệp Đoàn; Hiệu đính: Trương Sĩ Cáp | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trường đại học hàng hải,1995 | |
Mô tả vật lý
| 332 tr ;19 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàu thuyền - Lý thuyết | |
Môn học
| Lý thuyết tàu thủy | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000011716, 1000012540 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 14660 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 749570B6-3121-4947-89C7-D310323AC954 |
|---|
| 005 | 201909032051 |
|---|
| 008 | 130110s1995 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20190903205205|bluuyen|c20170316150739|doanhntk|y20040613|zchanlt |
|---|
| 082 | |a623.8|bNg 527 Đ |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thị Hiệp Đoàn |
|---|
| 245 | |aLý thuyết tàu /|cNguyễn Thị Hiệp Đoàn; Hiệu đính: Trương Sĩ Cáp |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTrường đại học hàng hải,|c1995 |
|---|
| 300 | |a332 tr ;|c19 cm |
|---|
| 650 | |aTàu thuyền - Lý thuyết |
|---|
| 690 | |aLý thuyết tàu thủy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000011716, 1000012540 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/lythuyettau/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000011716
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
2
|
1000012540
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|