- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.82 Ng 527 H
Nhan đề: Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp

DDC
| 621.82 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Hiệp |
Nhan đề
| Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, tái bản lần 6, 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1994, 1997, 2003, 2006 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. : Minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy |
Môn học
| Công nghệ lắp ráp ô tô
|
Môn học
| Nguyên lý - Chi tiết máy |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000010596-8 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(18): 3000005692-4, 3000010491-7, 3000016482-9 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001823 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14657 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CECE8E19-6B7A-4C9E-8ADC-15C362A7C23B |
---|
005 | 201908291429 |
---|
008 | 130110s19942006vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190829142952|bngavt|c20150818094139|dhientrang|y20040613|zoanhntk |
---|
082 | |a621.82|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Hiệp |
---|
245 | |aChi tiết máy. Tập 1 / |cNguyễn Trọng Hiệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa, tái bản lần 6, 7 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1994, 1997, 2003, 2006 |
---|
300 | |a212 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aChi tiết máy |
---|
690 | |aCông nghệ lắp ráp ô tô
|
---|
690 | |aNguyên lý - Chi tiết máy |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010596-8 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(18): 3000005692-4, 3000010491-7, 3000016482-9 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001823 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/chitietmaytap1_ngtronghiep2003/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a22|b490|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016486
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
3000010495
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000010493
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000005694
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000005693
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000005692
|
Kho mượn
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
2000001823
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000010598
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
1000010596
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
1000010597
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.82 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Mất KLD
|
|
|
|
|
|
|
|