- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.3 B 103
Nhan đề: Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang và những người khác

DDC
| 620.3 |
Nhan đề
| Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang và những người khác |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002, 2006 |
Mô tả vật lý
| 188 tr., 242 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Dao động kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Dao động kỹ thuật - Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Khang |
Tác giả(bs) CN
| Thái Mạnh Cầu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009848-50 |
Địa chỉ
| Kho mượn(15): 3000006782, 3000011830-9, 3000029075-8 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001825 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14601 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A627A56C-19EB-48A3-82F3-50CE287A311B |
---|
005 | 201305071009 |
---|
008 | 130110s20022006vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130507100944|bvanpth|c20130507100933|dvanpth|y20040612|zchanlt |
---|
082 | |a620.3|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập dao động kỹ thuật / |cNguyễn Văn Khang và những người khác |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2002, 2006 |
---|
300 | |a188 tr., 242 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aDao động kỹ thuật |
---|
650 | |aDao động kỹ thuật - Bài tập |
---|
700 | |aNguyễn Văn Khang |
---|
700 | |aThái Mạnh Cầu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009848-50 |
---|
852 | |bKho mượn|j(15): 3000006782, 3000011830-9, 3000029075-8 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001825 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/bt dao dong kt_nguyen van khang_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b81|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029078
|
Kho mượn
|
620.3 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
3000029077
|
Kho mượn
|
620.3 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
3000029076
|
Kho mượn
|
620.3 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
3000029075
|
Kho mượn
|
620.3 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
3000011838
|
Kho mượn
|
620.3 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000011837
|
Kho mượn
|
620.3 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
3000011836
|
Kho mượn
|
620.3 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000011835
|
Kho mượn
|
620.3 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000011834
|
Kho mượn
|
620.3 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000011833
|
Kho mượn
|
620.3 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|