- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.45 Ng 527 H
Nhan đề: Kiểm toán căn bản / Nguyễn Đình Hựu

DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Hựu |
Nhan đề
| Kiểm toán căn bản / Nguyễn Đình Hựu |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính Trị Quốc Gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 389 tr ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000006001-2, 1000009212 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000003475-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12015 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C3E1391C-AA00-4B58-801B-099B58383173 |
---|
005 | 202404171045 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240417104548|bvanpth|c20151209105158|dngavt|y20031210|zhoannq |
---|
082 | |a657.45|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Đình Hựu |
---|
245 | |aKiểm toán căn bản / |cNguyễn Đình Hựu |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính Trị Quốc Gia, |c2003 |
---|
300 | |a389 tr ; |c21 cm |
---|
650 | |aKiểm toán |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000006001-2, 1000009212 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000003475-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/kiemtoancanban_nguyendinhhuu/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b217|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000009212
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.45 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000003475
|
Kho mượn
|
657.45 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
3000003476
|
Kho mượn
|
657.45 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000006002
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.45 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000006001
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.45 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|