- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 Ng 527 Gi
Nhan đề: Kinh tế học vi mô (Các nguyên lý kinh tế 1) / Nguyễn Hồng Giáp

DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hồng Giáp |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô (Các nguyên lý kinh tế 1) / Nguyễn Hồng Giáp |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Thống kê, 1995 |
Mô tả vật lý
| 197 tr ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vi mô |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000007310-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11636 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7AC92412-F90F-484E-A866-CA7E0D332760 |
---|
005 | 201505191415 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150519141554|bhientrang|c20031121|dquang|y20031114|zquang |
---|
082 | |a338.5|bNg 527 Gi |
---|
100 | |aNguyễn Hồng Giáp |
---|
245 | |aKinh tế học vi mô (Các nguyên lý kinh tế 1) / |cNguyễn Hồng Giáp |
---|
260 | |aHà nội : |bThống kê, |c1995 |
---|
300 | |a197 tr ; |c21 cm |
---|
650 | |aKinh tế vi mô |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000007310-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhtehocvimo_nguyenhonggiap/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b21|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000007310
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000007311
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Ng 527 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|