- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 Th 308
Nhan đề: Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính : Sử dụng Orcad thiết kế mạch in / Lâm Quang Việt Hải, Phạm Quang Huy dịch

DDC
| 621.381 |
Nhan đề
| Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính : Sử dụng Orcad thiết kế mạch in / Lâm Quang Việt Hải, Phạm Quang Huy dịch |
Nhan đề khác
| CAD - Computer Aided Design |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 1994 |
Mô tả vật lý
| 2351tr. : Minh họa ; 21 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Khoa học kỹ thuật năm 2001 |
Thuật ngữ chủ đề
| CAD/CAM (Tin học) |
Môn học
| Tin học ứng dụng trong cơ điện tử |
Môn học
| Vẽ kỹ thuật điện - điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Quang Việt Hải |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang Huy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000005577, 1000005580 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001519 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10768 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C35E32F4-2CBE-4C7D-AF2D-40E68DEBABC3 |
---|
005 | 201703141419 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170314142021|boanhntk|c20160429091845|dvanpth|y20030903|zluotbth |
---|
082 | |a621.381|bTh 308 |
---|
245 | |aThiết kế với sự trợ giúp của máy tính : |bSử dụng Orcad thiết kế mạch in / |cLâm Quang Việt Hải, Phạm Quang Huy dịch |
---|
246 | |aCAD - Computer Aided Design |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1994 |
---|
300 | |a2351tr. : |bMinh họa ; |c21 cm |
---|
490 | |aTủ sách Khoa học kỹ thuật năm 2001 |
---|
534 | |aNguyên bản tiếng Anh 'Orcad user's manual' |
---|
650 | |aCAD/CAM (Tin học) |
---|
690 | |aTin học ứng dụng trong cơ điện tử |
---|
690 | |aVẽ kỹ thuật điện - điện tử |
---|
700 | |aLâm Quang Việt Hải |
---|
700 | |aPhạm Quang Huy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000005577, 1000005580 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001519 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/thiet ke voi su tro giup cua mt_lam quang viet hai dichsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001519
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.381 Th 308
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
1000005580
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Th 308
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000005577
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Th 308
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|