- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381076 Đ 450 Th
Nhan đề: Bài tập Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên

DDC
| 621.381076 |
Tác giả CN
| Đỗ Xuân Thụ |
Nhan đề
| Bài tập Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1997, 2007 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật điện tử - Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử - Bài tập |
Môn học
| Kỹ thuật điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Nguyên |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000004419, 1000009148 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000003133, 3000014051-60 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001621 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10617 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AC0FFCAC-7511-46CF-97FA-E764CB6F7B8A |
---|
005 | 201508141440 |
---|
008 | 130110s19972007vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150814144109|bhientrang|c20130321153734|dnguyenloi|y20030827|zchanlt |
---|
082 | |a621.381076|bĐ 450 Th |
---|
100 | |aĐỗ Xuân Thụ |
---|
245 | |aBài tập Kỹ thuật điện tử / |cĐỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và lần thứ 10 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1997, 2007 |
---|
300 | |a187 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aKỹ thuật điện tử - Bài tập |
---|
650 | |aĐiện tử - Bài tập |
---|
690 | |aKỹ thuật điện tử |
---|
700 | |aNguyễn Viết Nguyên |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000004419, 1000009148 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000003133, 3000014051-60 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001621 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/btapkthuatdientu_doxuanthu/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b479|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014060
|
Kho mượn
|
621.381076 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000014059
|
Kho mượn
|
621.381076 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000014058
|
Kho mượn
|
621.381076 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000014057
|
Kho mượn
|
621.381076 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000014056
|
Kho mượn
|
621.381076 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000014055
|
Kho mượn
|
621.381076 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000014054
|
Kho mượn
|
621.381076 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000014053
|
Kho mượn
|
621.381076 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000014052
|
Kho mượn
|
621.381076 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000014051
|
Kho mượn
|
621.381076 Đ 450 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|