
|
DDC
| 338.7617 |
|
Tác giả CN
| Kojima, Kensuke |
|
Nhan đề
| Hội chứng Uniqlo /Kensuke Kojima; Vũ Linh dịch |
|
Nhan đề khác
| Uniqlo syndrome |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công thương,2018 |
|
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;20,5 cm |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Thời trang |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Sản phẩm thương hiệu |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Bán lẻ |
|
Tác giả(bs) CN
| Vũ Linh |
|
Địa chỉ
| Thư viện Đại học Nha Trang |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 231799 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 68387F04-579E-4319-8214-66F54D66AE8C |
|---|
| 005 | 202511281443 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786049314612 |
|---|
| 039 | |a20251128144325|bthanhmy|y20251128143644|zthanhmy |
|---|
| 082 | |a338.7617 |
|---|
| 100 | |aKojima, Kensuke |
|---|
| 245 | |aHội chứng Uniqlo /|cKensuke Kojima; Vũ Linh dịch |
|---|
| 246 | |aUniqlo syndrome |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bCông thương,|c2018 |
|---|
| 300 | |a271 tr. ;|c20,5 cm |
|---|
| 650 | |aThời trang |
|---|
| 650 | |aSản phẩm thương hiệu |
|---|
| 650 | |aBán lẻ |
|---|
| 700 | |aVũ Linh |
|---|
| 852 | |aThư viện Đại học Nha Trang |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata11/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/hoichunguniqlo_kensuke kojima/0hoichunguniqlo_kensuke kojima_001_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d0 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào