- GT,Bài giảng ĐHNT
- Ký hiệu PL/XG: 381.3 Ng 527 A
Nhan đề: Thương mại và môi trường : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Trâm Anh (chủ biên), Trần Thùy Chi, Bùi Thu Hoài
DDC
| 381.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Trâm Anh |
Nhan đề
| Thương mại và môi trường : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Trâm Anh (chủ biên), Trần Thùy Chi, Bùi Thu Hoài |
Thông tin xuất bản
| H.:Nông nghiệp, 2020 |
Mô tả vật lý
| 260 tr. : bảng biểu ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Nha Trang. Khoa Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại |
Môn học
| Thương mại và môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thùy Chi |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thu Hoài |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(15): 1000029096-110 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(175): 3000038761-935 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 136828 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 5D273356-C0DF-41B9-A31E-F2E85132908F |
---|
005 | 202009171007 |
---|
008 | 130110s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200917100813|bvanpth|c20200917091859|dvanpth|y20200917075822|zoanhntk |
---|
082 | |a381.3|bNg 527 A |
---|
100 | |aNguyễn Thị Trâm Anh |
---|
245 | |aThương mại và môi trường : |bSách tham khảo / |cNguyễn Thị Trâm Anh (chủ biên), Trần Thùy Chi, Bùi Thu Hoài |
---|
260 | |aH.:|bNông nghiệp, |c2020 |
---|
300 | |a260 tr. : |bbảng biểu ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Nha Trang. Khoa Kinh tế |
---|
650 | |aMôi trường |
---|
650 | |aThương mại |
---|
690 | |aThương mại và môi trường |
---|
700 | |aTrần Thùy Chi |
---|
700 | |aBùi Thu Hoài |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(15): 1000029096-110 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(175): 3000038761-935 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/thuongmaivamoitruong_ngthitramanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a190|b223 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038935
|
Kho mượn
|
381.3 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
190
|
|
|
|
2
|
3000038934
|
Kho mượn
|
381.3 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
189
|
|
|
|
3
|
3000038933
|
Kho mượn
|
381.3 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
188
|
|
|
|
4
|
3000038932
|
Kho mượn
|
381.3 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
187
|
|
|
|
5
|
3000038931
|
Kho mượn
|
381.3 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
186
|
|
|
|
6
|
3000038930
|
Kho mượn
|
381.3 Ng 527 A
|
SGH
|
185
|
|
|
|
7
|
3000038929
|
Kho mượn
|
381.3 Ng 527 A
|
SGH
|
184
|
|
|
|
8
|
3000038928
|
Kho mượn
|
381.3 Ng 527 A
|
SGH
|
183
|
|
|
|
9
|
3000038927
|
Kho mượn
|
381.3 Ng 527 A
|
SGH
|
182
|
|
|
|
10
|
3000038926
|
Kho mượn
|
381.3 Ng 527 A
|
SGH
|
181
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|