- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.1 Ngh 307
Nhan đề: Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Đăng Dờn, Hoàng Đức và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23436 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CB135970-7446-4ABF-8766-4C9BBB611235 |
---|
005 | 201306130907 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130613090526|bvanpth|c20130321074215|dluuyen|y20101223|zluuyen |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a332.1|bNgh 307 |
---|
245 | |aNghiệp vụ ngân hàng thương mại / |cNguyễn Đăng Dờn, Hoàng Đức và các tác giả khác |
---|
246 | |aCommercial Banking |
---|
250 | |aIn và tái bản lần 1 |
---|
260 | |aTP. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2009, 2011 |
---|
300 | |a315 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aNgân hàng và hoạt động ngân hàng |
---|
650 | |aNgân hàng |
---|
690 | |aThẩm định tín dụng |
---|
690 | |aNgân hàng thương mại |
---|
700 | |aTrần Huy Hoàng |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Dờn |
---|
710 | |aHoàng Đức |
---|
710 | |aNguyễn Quốc Anh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019485-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000019588-99, 3000031934-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/nghiep vu ngan hang thuong mai [nguyen dang don]_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a20|b232|c1|d34 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031938
|
Kho mượn
|
332.1 Ngh 307
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000031937
|
Kho mượn
|
332.1 Ngh 307
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000031936
|
Kho mượn
|
332.1 Ngh 307
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000031935
|
Kho mượn
|
332.1 Ngh 307
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000031934
|
Kho mượn
|
332.1 Ngh 307
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000019599
|
Kho mượn
|
332.1 Ngh 307
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000019598
|
Kho mượn
|
332.1 Ngh 307
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000019597
|
Kho mượn
|
332.1 Ngh 307
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000019596
|
Kho mượn
|
332.1 Ngh 307
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000019594
|
Kho mượn
|
332.1 Ngh 307
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|