- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.12 H 250
Nhan đề: Hệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Sử dụng theo giáo trình nghiệp vụ NHTM / Nguyễn Đăng Dờn và các tác giả khác
DDC
| 332.12 |
Nhan đề
| Hệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Sử dụng theo giáo trình nghiệp vụ NHTM / Nguyễn Đăng Dờn và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2009 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng và hoạt động ngân hàng |
Môn học
| Ngân hàng thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức |
Tác giả(bs) CN
| Trần Huy Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Dờn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019914-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000020920-4, 3000020926-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 3284 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3F9C437E-009E-4C74-92A3-61231087391F |
---|
005 | 201307171552 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130717155219|bvanpth|c20110511|dvanpth|y20101208|zoanhntk |
---|
082 | |a332.12|bH 250 |
---|
245 | |aHệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại : |bSử dụng theo giáo trình nghiệp vụ NHTM / |cNguyễn Đăng Dờn và các tác giả khác |
---|
260 | |aTP. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2009 |
---|
300 | |a143 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aNgân hàng và hoạt động ngân hàng |
---|
690 | |aNgân hàng thương mại |
---|
700 | |aHoàng Đức |
---|
700 | |aTrần Huy Hoàng |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Dờn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019914-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000020920-4, 3000020926-31 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/he thong bt_bg dang de thi nghiep vu nhtm_ng. dang donsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a14|b337|c1|d29 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020931
|
Kho mượn
|
332.12 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000020930
|
Kho mượn
|
332.12 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000020929
|
Kho mượn
|
332.12 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000020927
|
Kho mượn
|
332.12 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000020926
|
Kho mượn
|
332.12 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000020924
|
Kho mượn
|
332.12 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
7
|
3000020923
|
Kho mượn
|
332.12 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
3000020922
|
Kho mượn
|
332.12 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
3000020921
|
Kho mượn
|
332.12 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
3000020920
|
Kho mượn
|
332.12 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|