|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7587 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1BE34928-38F8-4EDD-99D4-72D0450DAEBC |
---|
005 | 202203111559 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220311155859|bTRANGTHUVIEN|c20220311155248|dTRANGTHUVIEN|y20121219150423|znguyenloi |
---|
082 | |a639.8 |
---|
100 | |aGilbert Barnabé |
---|
245 | |aAquaculture : |bbiology and ecology of cultured species / |cGilbert Barnabé |
---|
260 | |aNew York ; London : |b E. Horwood, |c1994 |
---|
300 | |a1 online resource (xii, 403 p.) : ill |
---|
650 | |aSinh thái học |
---|
650 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
650 | |aAquaculture |
---|
690 | |aSinh lý động vật thủy sản |
---|
690 | |aNuôi thủy sản nước ngọt tiên tiến |
---|
690 | |aQuản lý và phát triển nghề cá hồ chứa |
---|
690 | |aKhảo cứu thực tế (nghiên cứu) |
---|
690 | |aPhát triển nuôi trồng bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu |
---|
852 | |aThư viện Đại học Nha Trang |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata9/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/aquaculturebiology_ecologyculturedgilbertbarnabe/aquaculture.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c2|d5 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào