- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 C 460
Nhan đề: Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường : Tập 1: Sinh thái học và môi trường / Lương Đức Phẩm và các tác giả khác
DDC
| 363.7 |
Nhan đề
| Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường : Tập 1: Sinh thái học và môi trường / Lương Đức Phẩm và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 464 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường - Bảo vệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường |
Môn học
| Sinh thái học môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Lương Đức Phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Thanh Hải |
Tác giả(bs) CN
| Lê Xuân Cảnh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019010-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000018101-2, 3000028018-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4971 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C8C8EB07-65B2-4FD6-95E1-E4D39495C374 |
---|
005 | 201703220845 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322084552|boanhntk|c20130621090721|dvanpth|y20091229|zngavt |
---|
082 | |a363.7|bC 460 |
---|
245 | |aCơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường : |bTập 1: Sinh thái học và môi trường / |cLương Đức Phẩm và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a464 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMôi trường - Bảo vệ |
---|
650 | |aMôi trường |
---|
690 | |aSinh thái học môi trường |
---|
700 | |aLương Đức Phẩm |
---|
700 | |aHồ Thanh Hải |
---|
700 | |aLê Xuân Cảnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019010-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000018101-2, 3000028018-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/co so kh trong cn bao ve mt t1_luong duc phamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b10|c1|d41 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028019
|
Kho mượn
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000028018
|
Kho mượn
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000018102
|
Kho mượn
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
3000018101
|
Kho mượn
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000019012
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000019010
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
7
|
1000019011
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.7 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:10-04-2019
|
|
|
|
|
|
|
|