- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.812 C 455
Nhan đề: Công nghệ chăm sóc khách hàng : 100 Giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng / Trung tâm Thông tin và Tư vấn Doanh nghiệp (nhóm biên soạn)
DDC
| 658.812 |
Nhan đề
| Công nghệ chăm sóc khách hàng : 100 Giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng / Trung tâm Thông tin và Tư vấn Doanh nghiệp (nhóm biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 401 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Nhà Quản lý |
Phụ chú
| Đầu bìa sách ghi: Viện Nghiên cứu và Đào tạo về Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Chăm sóc khách hàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Dịch vụ khách hàng |
Môn học
| Quản trị Quan hệ khách hàng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026761-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000036856 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32122 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B06A2433-4F19-4C70-8803-B1B357B4EA8F |
---|
005 | 201412261550 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141226155011|bvanpth|c20141024135514|dvanpth|y20140630080453|zhientrang |
---|
082 | |a658.812|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ chăm sóc khách hàng : |b100 Giải pháp ứng xử dịch vụ khách hàng / |cTrung tâm Thông tin và Tư vấn Doanh nghiệp (nhóm biên soạn) |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a401 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aTủ sách Nhà Quản lý |
---|
500 | |aĐầu bìa sách ghi: Viện Nghiên cứu và Đào tạo về Quản lý |
---|
650 | |aChăm sóc khách hàng |
---|
650 | |aDịch vụ khách hàng |
---|
690 | |aQuản trị Quan hệ khách hàng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026761-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000036856 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/congnghechamsockhachhang100giaiphap/0congnghechamsockhachhang100giaiphap...thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b5|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036856
|
Kho mượn
|
658.812 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
1000026763
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.812 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
1000026762
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.812 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
1000026761
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.812 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|