- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.45 Th 107
Nhan đề: Thanh toán quốc tế : Cập nhật theo UCP - 600. ISBP - 681 / Trầm Thị Xuân Hương (chủ biên) và những người khác
DDC
| 332.45 |
Nhan đề
| Thanh toán quốc tế : Cập nhật theo UCP - 600. ISBP - 681 / Trầm Thị Xuân Hương (chủ biên) và những người khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 có bổ sung và chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2010 |
Mô tả vật lý
| 522 tr. : Minh họa ; 30 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh toán quốc tế |
Môn học
| Thanh toán quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Trầm Thị Xuân Hương |
Tác giả(bs) CN
| Trần Huy Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Dờn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026978-80 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000037011-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31699 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A33C5467-1CD8-4E13-B219-C4129B6FEE1C |
---|
005 | 201411101113 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141110111312|bvanpth|c20141106135941|dngavt|y20140612105131|zhientrang |
---|
082 | |a332.45|bTh 107 |
---|
245 | |aThanh toán quốc tế : |bCập nhật theo UCP - 600. ISBP - 681 / |cTrầm Thị Xuân Hương (chủ biên) và những người khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 có bổ sung và chỉnh sửa |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bThống kê, |c2010 |
---|
300 | |a522 tr. : |bMinh họa ; |c30 cm |
---|
650 | |aThanh toán quốc tế |
---|
690 | |aThanh toán quốc tế |
---|
700 | |aTrầm Thị Xuân Hương |
---|
700 | |aTrần Huy Hoàng |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Dờn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026978-80 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000037011-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/thanhtoanquocte_tramthixuanhuong/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b5|c1|d17 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037012
|
Kho mượn
|
332.45 Th 107
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000037011
|
Kho mượn
|
332.45 Th 107
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000026980
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Th 107
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000026979
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Th 107
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000026978
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Th 107
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|