- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.56 B 103
Nhan đề: Bài tập quản trị chất lượng / Đỗ Thị Đông chủ biên và những người khác
DDC
| 658.56 |
Nhan đề
| Bài tập quản trị chất lượng / Đỗ Thị Đông chủ biên và những người khác |
Nhan đề khác
| Total quality management |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. : Minh họa ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị kinh doanh. Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị chất lượng |
Môn học
| Quản trị chất lượng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Đông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Phương Linh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Trung |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025205-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035401-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29002 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4A5F651F-7E5F-4747-B26B-B72C3A9A0E76 |
---|
005 | 201401030741 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140103073927|boanhntk|c20140102164713|dvanpth|y20131115075747|zhienlt |
---|
082 | |a658.56|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập quản trị chất lượng / |cĐỗ Thị Đông chủ biên và những người khác |
---|
246 | |aTotal quality management |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2013 |
---|
300 | |a174 tr. : |bMinh họa ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị kinh doanh. Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp |
---|
650 | |aQuản trị chất lượng |
---|
690 | |aQuản trị chất lượng |
---|
700 | |aĐỗ Thị Đông |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phương Linh |
---|
700 | |aNguyễn Đình Trung |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025205-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035401-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/baitapquantrichatluong_dothidong/0baitapquantrichatluong_dothidongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b71|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035407
|
Kho mượn
|
658.56 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035406
|
Kho mượn
|
658.56 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035405
|
Kho mượn
|
658.56 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035404
|
Kho mượn
|
658.56 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035403
|
Kho mượn
|
658.56 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035402
|
Kho mượn
|
658.56 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035401
|
Kho mượn
|
658.56 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025207
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.56 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025206
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.56 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025205
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.56 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|