- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.155 Ng 527 H
Nhan đề: Giáo trình tính chi phí kinh doanh / Nguyễn Ngọc Huyền
DDC
| 658.155 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Huyền |
Nhan đề
| Giáo trình tính chi phí kinh doanh / Nguyễn Ngọc Huyền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường ĐH Kinh tế Quốc dân, 2009, 2013 |
Mô tả vật lý
| 245 tr ; 19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang TS ghi: Trường ĐH Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh - Chi phí |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019756-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000020447-58 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2858 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B189DBDF-A422-4C80-AF0B-FA6823924A0D |
---|
005 | 201412100820 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141210082023|bngavt|c20130911144532|doanhntk|y20101216|zoanhntk |
---|
082 | |a658.155|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Huyền |
---|
245 | |aGiáo trình tính chi phí kinh doanh / |cNguyễn Ngọc Huyền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường ĐH Kinh tế Quốc dân, |c2009, 2013 |
---|
300 | |a245 tr ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐầu trang TS ghi: Trường ĐH Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp |
---|
650 | |aKinh doanh - Chi phí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019756-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000020447-58 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/gt tinh chi phi kd_nguyen ngoc huyen_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b3|c2|d14 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020458
|
Kho mượn
|
658.155 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000020457
|
Kho mượn
|
658.155 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000020456
|
Kho mượn
|
658.155 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000020455
|
Kho mượn
|
658.155 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000020454
|
Kho mượn
|
658.155 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000020453
|
Kho mượn
|
658.155 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000020452
|
Kho mượn
|
658.155 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000020451
|
Kho mượn
|
658.155 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000020450
|
Kho mượn
|
658.155 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000020449
|
Kho mượn
|
658.155 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|