- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 L 250 Th
Nhan đề: Hướng dẫn đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy / Lê Trung Thực, Đặng Văn Nghìn
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Lê Trung Thực |
Nhan đề
| Hướng dẫn đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy / Lê Trung Thực, Đặng Văn Nghìn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2012 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế tạo máy-Công nghệ |
Môn học
| Cơ sở kỹ thuật chế tạo và đồ án |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Văn Nghìn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025106-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035111-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27739 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FE010A3C-A641-40DF-90DD-741A30DEE7AE |
---|
005 | 201312181446 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131218144955|bluuyen|c20131216104712|dvanpth|y20130822094412|zluuyen |
---|
082 | |a621.8|bL 250 Th |
---|
100 | |aLê Trung Thực |
---|
245 | |aHướng dẫn đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy / |cLê Trung Thực, Đặng Văn Nghìn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học Quốc gia Tp.HCM, |c2012 |
---|
300 | |a164 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aChế tạo máy|xCông nghệ |
---|
690 | |aCơ sở kỹ thuật chế tạo và đồ án |
---|
700 | |aĐặng Văn Nghìn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025106-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000035111-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/huongdandoanmonhoccongnghechetaomay_letrungthuc/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b28|c1|d28 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035117
|
Kho mượn
|
621.8 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000035116
|
Kho mượn
|
621.8 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000035115
|
Kho mượn
|
621.8 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000035114
|
Kho mượn
|
621.8 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000035113
|
Kho mượn
|
621.8 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000035112
|
Kho mượn
|
621.8 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000035111
|
Kho mượn
|
621.8 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000025108
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000025107
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000025106
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|