- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.632042 Ch 203 J
Nhan đề: Những công cụ thiết yếu trong phân tích kỹ thuật thị trường tài chính / James Chen; Lê Đạt Chí, Trần Thị Hải Lý dịch
DDC
| 332.632042 |
Tác giả CN
| Chen, James |
Nhan đề
| Những công cụ thiết yếu trong phân tích kỹ thuật thị trường tài chính / James Chen; Lê Đạt Chí, Trần Thị Hải Lý dịch |
Nhan đề khác
| Essentials of technical analysis for financial markets |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. : biểu đồ ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trường tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đạt Chí |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Hải Lý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023398-400 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031488-94 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24830 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B00A1D14-C93A-4DF3-AD19-521F5A599F52 |
---|
005 | 201401161413 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140116141136|bvanpth|c20130919143312|dluuyen|y20130312074026|znguyenloi |
---|
082 | |a332.632042|bCh 203 J |
---|
100 | |aChen, James |
---|
245 | |aNhững công cụ thiết yếu trong phân tích kỹ thuật thị trường tài chính / |cJames Chen; Lê Đạt Chí, Trần Thị Hải Lý dịch |
---|
246 | |aEssentials of technical analysis for financial markets |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2012 |
---|
300 | |a295 tr. : |bbiểu đồ ; |c24 cm |
---|
650 | |aThị trường tài chính |
---|
700 | |aLê Đạt Chí |
---|
700 | |aTrần Thị Hải Lý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023398-400 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031488-94 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/nhungcongcuthietyeutrongphantich_jameschen/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031494
|
Kho mượn
|
332.632042 Ch 203 J
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031493
|
Kho mượn
|
332.632042 Ch 203 J
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031492
|
Kho mượn
|
332.632042 Ch 203 J
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031491
|
Kho mượn
|
332.632042 Ch 203 J
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031490
|
Kho mượn
|
332.632042 Ch 203 J
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031489
|
Kho mượn
|
332.632042 Ch 203 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031488
|
Kho mượn
|
332.632042 Ch 203 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023400
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.632042 Ch 203 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023399
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.632042 Ch 203 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023398
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.632042 Ch 203 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|