• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 691 Gi 108
    Nhan đề: Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức và các tác giả khác

DDC 691
Nhan đề Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức và các tác giả khác
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2010
Mô tả vật lý 98 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Vật liệu xây dựng
Môn học Vật liệu xây dựng
Tác giả(bs) CN Nguyễn Cao Đức
Tác giả(bs) CN Phạm Hữu Hanh
Tác giả(bs) CN Trịnh Hồng Đức
Tác giả(bs) CN Nguyễn Mạnh Phát
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000020189-91
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000021677-83
000 00000nam a2200000 4500
00123782
00211
00464239ECD-DF4D-411E-A71C-EBD2D59754BE
005201606060852
008130110s2010 vm| vie
0091 0
039|a20160606085234|bngavt|c20131122162919|dvanpth|y20111010|zluuyen
082 |a691|bGi 108
245 |aGiáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / |cNguyễn Cao Đức và các tác giả khác
250 |aTái bản
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010
300 |a98 tr. ; |c27 cm
650 |aVật liệu xây dựng
690 |aVật liệu xây dựng
700 |aNguyễn Cao Đức
700 |aPhạm Hữu Hanh
700 |aTrịnh Hồng Đức
700 |aNguyễn Mạnh Phát
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020189-91
852|bKho mượn|j(7): 3000021677-83
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/gtthinghiemvatlieuxaydung_nguyencaoduc/0page0001thumbimage.jpg
890|a10|b7|c1|d1
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000021683 Kho mượn 691 Gi 108 Sách Tiếng Việt 10
2 3000021682 Kho mượn 691 Gi 108 Sách Tiếng Việt 9
3 3000021681 Kho mượn 691 Gi 108 Sách Tiếng Việt 8
4 3000021680 Kho mượn 691 Gi 108 Sách Tiếng Việt 7
5 3000021679 Kho mượn 691 Gi 108 Sách Tiếng Việt 6
6 3000021678 Kho mượn 691 Gi 108 Sách Tiếng Việt 5
7 3000021677 Kho mượn 691 Gi 108 Sách Tiếng Việt 4
8 1000020191 Kho đọc Sinh viên 691 Gi 108 Sách Tiếng Việt 3
9 1000020190 Kho đọc Sinh viên 691 Gi 108 Sách Tiếng Việt 2
10 1000020189 Kho đọc Sinh viên 691 Gi 108 Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét